Làm thế nào bạn có thể giảm độ nhám bề mặt khi phay kim loại?

15-05-2024 671

Có một số cách để giảm độ nhám bề mặt trong gia công phay, có thể được chia thành một số loại chính: giảm tốc độ tiến dao, loại bỏ sự hình thành các cạnh tích hợp (BUE), giảm mài mòn dụng cụ, giảm độ rung, sử dụng đúng kỹ thuật, sử dụng các công cụ khác nhau để thực hiện các đường chuyền thô và kết thúc cũng như tăng tốc độ.

Mục lục
Phay là một quá trình gia công phổ biến được sử dụng để sản xuất các bộ phận có kích thước và hình dạng chính xác. Tuy nhiên, một trong những thách thức của quá trình phay là duy trì bề mặt mịn trên sản phẩm cuối cùng.

Độ nhám bề mặt là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn vật liệu và loại máy sử dụng trong gia công kim loại, vì nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng và chức năng tổng thể của sản phẩm. Bề mặt gồ ghề có thể dẫn đến giảm hiệu suất, tính thẩm mỹ kém và thậm chí là các vấn đề về an toàn. Vì vậy, điều quan trọng là phải cố gắng giảm độ nhám bề mặt càng nhiều càng tốt trong quá trình gia công.

Có một số cách để giảm độ nhám bề mặt trong gia công phay, có thể được chia thành một số loại chính: giảm tốc độ tiến dao, loại bỏ sự hình thành các cạnh tích hợp (BUE), giảm mài mòn dụng cụ, giảm độ rung, sử dụng đúng kỹ thuật, sử dụng các công cụ khác nhau để thực hiện các đường chuyền thô và kết thúc cũng như tăng tốc độ. Khi các yếu tố này được xem xét, người dùng có thể nhận được những lợi ích của Phay CNC cho quá trình sản xuất của họ.

Giảm bề mặt nhám

Các cách giảm độ nhám bề mặt hiệu quả
 

1 - Giảm tốc độ cấp liệu


Một trong những yếu tố chính có thể ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt là tốc độ tiến dao hoặc tốc độ mà dao di chuyển qua vật liệu. Nếu tốc độ tiến dao quá cao, nó có thể khiến dụng cụ bị bỏ qua hoặc nảy lên, dẫn đến gia công thô thô. Mặt khác, nếu tốc độ tiến dao quá thấp, nó có thể dẫn đến mài mòn dụng cụ quá mức và thời gian phay dài hơn. Để giảm độ nhám bề mặt, điều quan trọng là tìm tốc độ tiến dao tối ưu cho thiết lập phay cụ thể của bạn. Điều này có thể yêu cầu một số thử nghiệm và sai sót, nhưng nó có thể cải thiện đáng kể độ hoàn thiện bề mặt của sản phẩm cuối cùng của bạn.
 

2 - Loại bỏ cơ hội hình thành cạnh tích hợp BUE:


Các cạnh tích hợp (BUE) là các lớp vật liệu có thể tích tụ trên lưỡi cắt của dụng cụ trong quá trình phay. BUE có thể khiến dụng cụ cắt không đồng đều hoặc không thể đoán trước, dẫn đến bề mặt thô ráp. Để giảm nguy cơ hình thành BUE, điều quan trọng là phải sử dụng dụng cụ có lưỡi cắt sắc, sạch và định kỳ làm sạch hoặc thay thế dụng cụ khi cần thiết. Ngoài ra, sử dụng chất làm mát hoặc chất bôi trơn trong quá trình xay xát có thể giúp ngăn ngừa BUE hình thành.
 

3 - Giảm tốc độ mài mòn dụng cụ:


Độ mòn của dụng cụ là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt khi phay. Khi dụng cụ bị mòn, nó trở nên kém hiệu quả hơn trong việc cắt và có thể tạo ra bề mặt thô. Để giảm mài mòn dụng cụ và cải thiện độ nhám bề mặt, điều quan trọng là sử dụng dụng cụ được làm từ vật liệu bền và bảo dưỡng dụng cụ đúng cách bằng cách mài sắc hoặc thay thế dụng cụ khi cần thiết. Ngoài ra, việc sử dụng dụng cụ có lớp phủ hoặc chất nền có khả năng chống mài mòn có thể giúp kéo dài tuổi thọ của dụng cụ và cải thiện độ bóng bề mặt.
 

4 - Giảm độ rung:


Rung động trong quá trình xay xát cũng có thể góp phần tạo nên độ nhám bề mặt. Rung có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm dụng cụ, máy và phôi. Để giảm độ rung và cải thiện độ nhám bề mặt, điều quan trọng là phải sử dụng dụng cụ có thiết kế cân bằng và cố định phôi vào máy đúng cách. Ngoài ra, sử dụng máy có đặc tính giảm chấn tốt có thể giúp giảm độ rung và cải thiện độ bóng bề mặt.
 

5 - Sử dụng đúng kỹ thuật:


Một yếu tố quan trọng khác trong việc giảm độ nhám bề mặt là sử dụng kỹ thuật phay chính xác . Điều này bao gồm việc chọn dao và tốc độ tiến dao thích hợp cho vật liệu được phay, cũng như sử dụng hướng cắt và đường chạy dao chính xác. Điều quan trọng nữa là sử dụng chuyển động cắt nhất quán và có kiểm soát để đảm bảo lớp hoàn thiện mịn.


Trong một số trường hợp, có thể cần phải sử dụng các công cụ khác nhau cho các đường gia công thô và hoàn thiện để đạt được độ nhám bề mặt mong muốn. Ví dụ: một công cụ gia công thô có đường kính lớn hơn và lưỡi cắt mạnh hơn có thể được sử dụng cho lần cắt đầu tiên, tiếp theo là một công cụ hoàn thiện có đường kính nhỏ hơn và lưỡi cắt mịn hơn cho lần cắt cuối cùng, chẳng hạn như  lưỡi cacbua vonfram . Điều này có thể giúp giảm mài mòn dụng cụ và cải thiện độ nhám bề mặt.

Giảm bề mặt nhám
 

6 - Sử dụng máy cứng hơn:


Một máy cứng hơn sẽ tạo ra ít rung hơn trong quá trình phay, dẫn đến bề mặt mịn hơn. Đầu tư vào một chiếc máy cứng cáp hơn có thể là một khoản đầu tư đáng giá về lâu dài vì nó có thể cải thiện hiệu suất tổng thể và giảm nhu cầu làm lại.
 

7 - Sử dụng chất liệu mềm hơn:


Các vật liệu mềm hơn thường dễ gia công hơn và có thể tạo ra bề mặt mịn hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét sự cân bằng giữa các đặc tính của sản phẩm hoàn thiện và tính dễ gia công khi lựa chọn vật liệu.

Ngoài các bước này, điều cần thiết là phải tuân theo các kỹ thuật gia công thích hợp và các quy trình an toàn trong khi phay để đảm bảo bề mặt hoàn thiện mịn và chính xác. Điều này bao gồm việc sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân thích hợp, tuân theo các quy trình xử lý dụng cụ cắt thích hợp và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất đối với máy phay.
 

Lời kết


Độ nhám bề mặt là yếu tố quan trọng cần xem xét khi gia công phay các bộ phận và có thể ảnh hưởng đến chất lượng cũng như chức năng tổng thể của sản phẩm. Bằng cách xem xét các yếu tố này và thực hiện các biện pháp thực hành tốt nhất như sử dụng các dụng cụ sắc bén, sạch sẽ và duy trì chuyển động cắt nhất quán và có kiểm soát, có thể đạt được bề mặt nhẵn trong các nguyên công phay. Bằng cách đó, bạn có thể cải thiện hiệu suất, tính thẩm mỹ và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng.


Bài viết liên quan: