Sản xuất công nghiệp là gì? Cách tính giá trị sản xuất công nghiệp
14-06-2025 722
Sản xuất công nghiệp là lĩnh vực quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước. Đất nước đang chững kiến bức tranh chuyển mình mạnh mẽ của sản xuất công nghiệp nhờ ứng dụng dây chuyền tự động hóa, giúp tăng năng suất, tối ưu chi phí và giảm thiểu sai sót trong vận hành. Các giải pháp công nghệ cao không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về sản xuất công nghiệp là gì? Giá trị sản xuất công nghiệp, thực trạng và hạn chế hiện nay qua bài bài viết dưới đây. 
 
Khái niệm sản xuất công nghiệp là gì?
Công nghiệp là gì?
Công nghiệp là một ngành kinh tế chuyên thực hiện các hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc chế biến nguyên liệu thành sản phẩm phục vụ tiêu dùng và sản xuất. Đây là lĩnh vực đóng vai trò then chốt trong quá trình hiện đại hóa và phát triển kinh tế của một quốc gia.
Ngành công nghiệp bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như: công nghiệp khai khoáng, chế biến – chế tạo, công nghiệp năng lượng, công nghiệp nhẹ, công nghiệp nặng,...
 
Sản xuất công nghiệp là gì?
Sản xuất công nghiệp là quá trình ứng dụng máy móc, thiết bị và công nghệ hiện đại để tạo ra các sản phẩm hàng hóa với quy mô lớn, tiêu chuẩn đồng nhất và hiệu quả cao. Không giống sản xuất thủ công truyền thống, sản xuất công nghiệp đề cao tính chuyên môn hóa, tự động hóa và dây chuyền hóa trong mọi công đoạn – từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện.
Sản xuất công nghiệp thường được ứng dụng trong nhà máy, khu công nghiệp và có khả năng mở rộng quy mô theo nhu cầu thị trường. Đây là nền tảng quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng năng suất và nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
 

 
Các loại giá trị sản xuất công nghiệp
Giá trị sản xuất công nghiệp thể hiện tổng mức giá trị được tạo ra từ các hoạt động sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong lĩnh vực công nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một chỉ tiêu kinh tế quan trọng, không chỉ phản ánh năng lực sản xuất mà còn là thước đo góp phần đánh giá mức độ phát triển công nghiệp của từng địa phương và toàn quốc. Bên cạnh đó, giá trị sản xuất công nghiệp còn được sử dụng để theo dõi tiến trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nền kinh tế.
Trong quá trình tính toán chỉ tiêu này, yếu tố giá cả đóng vai trò then chốt và được phân loại dựa trên các phương pháp xác định giá như sau:
- Giá cơ bản: Là khoản tiền mà nhà sản xuất thực sự nhận được sau khi bán hàng hóa hoặc dịch vụ, không bao gồm các khoản thuế sản phẩm nhưng có tính đến trợ cấp sản phẩm (nếu có). Mức giá này chưa tính chi phí vận chuyển và các khoản phí bán hàng do bên thứ ba chịu.
- Giá sản xuất: Là giá mà người sản xuất thu về khi bán sản phẩm hoặc dịch vụ, sau khi đã trừ các loại thuế có thể khấu trừ như VAT. Tương tự giá cơ bản, giá sản xuất không bao gồm phí vận chuyển hay chi phí thương mại không do người sản xuất chi trả.
 Giá sử dụng cuối cùng: Là tổng số tiền mà người mua thực trả để nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ tại thời gian và địa điểm mong muốn. Giá này đã bao gồm các chi phí vận chuyển do người mua thanh toán, nhưng không bao gồm phần thuế VAT được khấu trừ.

Cách tính giá trị sản xuất công nghiệp
Giá trị sản xuất công nghiệp là một chỉ tiêu kinh tế thể hiện tổng giá trị bằng tiền của toàn bộ kết quả sản xuất vật chất do doanh nghiệp công nghiệp tạo ra trong một giai đoạn nhất định (thường là theo năm). Đây là cơ sở quan trọng để đánh giá quy mô, năng lực sản xuất và hiệu quả hoạt động của các cơ sở công nghiệp.
 
Nguyên tắc xác định giá trị sản xuất công nghiệp
Khi tính toán chỉ tiêu này, cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng nhằm đảm bảo độ chính xác và tránh chồng lặp:
- Áp dụng phương pháp công xưởng: Chỉ tính tại đơn vị hạch toán kinh tế độc lập cuối cùng của doanh nghiệp.
- Tính một lần duy nhất: Giá trị chỉ được ghi nhận một lần tại khâu sản xuất cuối cùng, không được cộng gộp nhiều lần trong chuỗi sản xuất nội bộ.
- Không bao gồm hàng hóa thương mại: Các mặt hàng mua đi bán lại mà không qua chế biến, gia công hay can thiệp sản xuất sẽ không được tính vào chỉ tiêu này.

Phương pháp tính giá trị sản xuất công nghiệp
Chỉ tiêu này thường được ký hiệu là GO (Gross Output) và được tính theo tổng của các yếu tố cấu thành như sau:
GO: Yếu tố 1 + Yếu tố 2 + Yếu tố 3 + Yếu tố 4+ Yếu tố 5
Trong đó:
 
Yếu tố 1 – Thành phẩm hoàn chỉnh
Gồm các sản phẩm sản xuất ra từ nguyên liệu của doanh nghiệp hoặc được gia công từ nguyên liệu bên ngoài nhưng đã hoàn tất toàn bộ quy trình sản xuất, đạt yêu cầu kỹ thuật để nhập kho hoặc xuất bán. Với những ngành như sản xuất điện, nước, nước đá,... thì giá trị thành phẩm được xác định theo sản lượng tiêu thụ thực tế.
 
Yếu tố 2 – Giá trị dịch vụ công nghiệp cung cấp cho bên ngoài
Bao gồm các công việc gia công, sửa chữa hoặc sản xuất theo yêu cầu cho đối tác bên ngoài, có tính chất kỹ thuật – công nghiệp, như tiện, phay, hàn, lắp ráp, chế tạo phụ tùng,...
 
Yếu tố 3 – Giá trị thu hồi từ sản phẩm không chính phẩm và phụ phẩm
 
- Phụ phẩm: Là những sản phẩm phát sinh đồng thời trong quá trình tạo ra sản phẩm chính.
- Thứ phẩm: Sản phẩm không đạt chuẩn, không thể đưa vào kho thành phẩm.
- Phế phẩm: Sản phẩm bị hư hỏng hoàn toàn, không thể sử dụng.
- Phế liệu: Vật liệu, nguyên liệu còn lại hoặc thu hồi được trong quá trình sản xuất.
Yếu tố 4 – Giá trị từ hoạt động cho thuê tài sản sản xuất
Gồm doanh thu thu được từ việc cho bên ngoài thuê lại máy móc, thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng trong dây chuyền sản xuất mà doanh nghiệp đang quản lý.
 
Yếu tố 5 – Chênh lệch giá trị của sản phẩm dở dang và bán thành phẩm giữa đầu kỳ và cuối kỳ
 
Phản ánh sự thay đổi trong lượng sản phẩm chưa hoàn thành, đang trong quá trình sản xuất hoặc bán thành phẩm chưa xuất kho trong kỳ kế toán.
 
Lưu ý khi tính toán giá trị sản xuất công nghiệp
Việc tính giá trị sản xuất công nghiệp cần đảm bảo:
- Tính đúng bản chất hoạt động sản xuất: Chỉ phản ánh phần giá trị do chính doanh nghiệp tạo ra, không lẫn giá trị mua vào không qua xử lý.
- Tránh tính trùng lặp: Giữa các bộ phận trong cùng doanh nghiệp hoặc giữa các công đoạn sản xuất liên hoàn.
- Đảm bảo nhất quán về thời gian: Các yếu tố đầu vào và đầu ra cần được xác định trong cùng kỳ tính toán để phản ánh chính xác hiệu quả sản xuất.
Thực trạng sản xuất công nghiệp hiện nay
Trong giai đoạn chiến lược 2011–2020, ngành công nghiệp đã thể hiện vai trò là một trong những động lực tăng trưởng chủ yếu của nền kinh tế Việt Nam. Với mức tăng trưởng cao nhất trong các lĩnh vực kinh tế, công nghiệp đã đóng góp khoảng 30% vào GDP quốc gia, đồng thời vươn lên giữ vai trò chủ lực trong kim ngạch xuất khẩu. Thành quả này đã giúp Việt Nam tiến nhanh trên bản đồ thương mại toàn cầu, từ vị trí thứ 50 năm 2010 lên thứ 22 trong số các quốc gia xuất khẩu hàng đầu thế giới vào năm 2019.
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ, nhiều ngành công nghiệp trụ cột đã được định hình rõ rệt, như: dầu khí, luyện kim, công nghệ điện tử – viễn thông, công nghệ thông tin, cơ khí chế tạo, vật liệu xây dựng, dệt may và da giày. Đặc biệt, ngành công nghiệp chế biến – chế tạo ngày càng giữ vai trò nổi bật, thể hiện qua tỷ trọng đóng góp trong GDP tăng từ 13% (năm 2010) lên gần 17% (năm 2020).
Về cơ cấu nội ngành, sự chuyển dịch theo hướng tích cực đã được ghi nhận. Tỷ trọng ngành khai khoáng trong GDP liên tục sụt giảm, từ mức 9,1% vào năm 2010 xuống còn 5,55% vào năm 2020, trong khi ngành chế biến – chế tạo có xu hướng tăng trưởng bền vững. Điều này cho thấy sự chuyển hướng rõ rệt từ khai thác tài nguyên sang sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn.
Bên cạnh đó, làn sóng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đã có đóng góp quan trọng trong sự phát triển công nghiệp. Nhiều tập đoàn đa quốc gia đã chọn Việt Nam làm điểm đến chiến lược. Tính đến cuối năm 2018, cả nước ghi nhận hơn 27.300 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký đạt khoảng 340 tỷ USD. Trong đó, vốn thực hiện tích lũy đạt gần 191,4 tỷ USD, góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hiện đại.
 

 
Hạn chế và thách thức trong sản xuất công nghiệp
Dù đạt nhiều thành tựu đáng kể, lĩnh vực sản xuất công nghiệp vẫn đối mặt với nhiều vấn đề tồn tại:
- Tăng trưởng chưa bền vững: Mức tăng trưởng ngành công nghiệp vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa quốc gia.
- Trình độ công nghệ còn thấp: Phần lớn doanh nghiệp sử dụng thiết bị và công nghệ lạc hậu, dẫn đến hiệu suất chưa cao.
- Khả năng cạnh tranh hạn chế: So với các quốc gia trong khu vực như Thái Lan, Malaysia hay Hàn Quốc, năng lực cạnh tranh của công nghiệp Việt Nam còn nhiều điểm yếu.
- Năng suất lao động thấp: Lao động trong ngành công nghiệp có năng suất chưa cao, tạo khoảng cách lớn so với các nước phát triển.
- Công nghiệp hỗ trợ chưa phát triển đồng bộ: Các ngành cung ứng linh kiện, nguyên vật liệu, phụ trợ sản xuất chưa được chú trọng đúng mức, khiến doanh nghiệp trong nước còn phụ thuộc nhiều vào nguồn nhập khẩu.
Sản xuất công nghiệp ngày càng giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt khi doanh nghiệp ứng dụng dây chuyền tự động hóa để nâng cao năng suất và giảm chi phí vận hành. Tại Intech Group, chúng tôi cung cấp giải pháp cơ khí chính xác, tự động hóa, công nghệ, năng lượng và dây chuyền tự động hóa hiện đại, phù hợp với nhu cầu đa dạng từ các nhà máy lớn đến các đơn vị vừa và nhỏ. Với kinh nghiệm thực tiễn và đội ngũ kỹ sư chuyên sâu, Intech sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình tối ưu hóa sản xuất. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp cải tiến dây chuyền, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline 0966 966 032 để được tư vấn và hỗ trợ tận tâm.
Bài viết liên quan:
 
         
                        
                     
                            