Chi tiết quy trình sản xuất sữa bột đạt chuẩn

18-12-2024 201

Quy trình sản xuất sữa bột là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng của sản phẩm cuối cùng. Với nhu cầu ngày càng tăng về sữa bột, đặc biệt trong việc bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em, người lớn tuổi khiến các doanh nghiệp ngày càng đầu tư tối ưu cho quy trình sản xuất.

Mục lục

Cùng Intechvietnam tìm hiểu chi tiết về các bước trong quy trình sản xuất sữa bột, từ khâu chuẩn hóa đến đóng gói, đảm bảo mang đến sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Tổng quan về thị trường sữa bột hiện nay

Hiện nay, thị trường sữa tại Việt Nam có khoảng 200 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó 40 doanh nghiệp tập trung vào sản xuất và phân phối sữa. Các công ty trong nước chiếm khoảng 75% thị phần, trong khi các doanh nghiệp nước ngoài nắm giữ khoảng 25% còn lại.

Những tên tuổi hàng đầu trong nước bao gồm Vinamilk, TH True Milk, Nutifood, IDP và Mộc Châu Milk. Trong khi đó, các thương hiệu quốc tế nổi bật trên thị trường là FrieslandCampina (Hà Lan), Nestlé (Thụy Sĩ), Abbott (Mỹ), Mead Johnson (Mỹ) và Fonterra (New Zealand).

Tổng quan về thị trường sữa bột hiện nay

Thị trường sữa bột tại Việt Nam nổi bật với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Đối tượng khách hàng chính vẫn là trẻ em dưới 5 tuổi, do đây là nhóm có nhu cầu dinh dưỡng cao để hỗ trợ quá trình phát triển. Tuy nhiên, sữa bột hiện nay cũng được mở rộng sang các nhóm khác như người trưởng thành, người cao tuổi và những người cần bổ sung dinh dưỡng đặc biệt.

Người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm sữa bột nhập khẩu, đặc biệt từ những quốc gia nổi tiếng trong ngành công nghiệp sữa như New Zealand, Úc và Hà Lan. Điều này xuất phát từ sự tin tưởng vào chất lượng và uy tín của các thương hiệu ngoại. Dù vậy, các thương hiệu sữa nội địa cũng ngày càng khẳng định được vị thế nhờ việc nâng cao chất lượng sản phẩm và triển khai các chiến lược tiếp thị hiệu quả, từng bước chiếm được lòng tin của người tiêu dùng trong nước.

Sữa bột được làm từ nguyên liệu gì?

Quá trình sản xuất và gia công sữa bột dinh dưỡng bao gồm việc sử dụng nhiều loại nguyên liệu chính như:

- Sữa bò, sữa dê, sữa non

Đây là thành phần cơ bản, cung cấp chất béo, protein, canxi và các dưỡng chất quan trọng khác. Trong đó, sữa tươi nguyên kem và sữa gầy là hai dạng nguyên liệu phổ biến nhất. Sữa tươi nguyên kem giữ nguyên hàm lượng chất béo tự nhiên trong sữa mà không qua xử lý giảm béo. Ngược lại, sữa gầy đã được tách bớt một phần chất béo để phù hợp với các yêu cầu dinh dưỡng khác nhau.

Ngoài nguồn sữa tự nhiên, để đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng của sữa bột, nhà sản xuất thường bổ sung các thành phần phụ gia như chất ổn định, chất tạo nhũ hoặc các hợp chất chống oxy hóa. Những chất này giúp bảo toàn giá trị dinh dưỡng và ổn định tính chất của sản phẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản.

Nguyên liệu sản xuất Sữa bột

- Dầu thực vật: Một số nhà sản xuất sử dụng dầu thực vật như dầu hướng dương hoặc dầu từ các loại hạt để tăng cường hàm lượng chất béo và năng lượng cho sản phẩm.

- Đường: Đường được thêm vào để cải thiện hương vị, tăng độ ngọt, giúp sữa dễ uống hơn.

- Vitamin và khoáng chất: Để nâng cao giá trị dinh dưỡng, các vi chất như canxi, sắt, kẽm, vitamin A, D, B12 và acid folic thường được bổ sung vào công thức sữa.

- Các thành phần bổ sung khác: Ngoài ra, sữa bột có thể chứa các chất điều chỉnh độ axit, chất tạo đặc, chất chống oxy hóa, cũng như hương liệu tự nhiên hoặc tổng hợp để cải thiện mùi vị và kết cấu sản phẩm.

Nhìn chung, việc lựa chọn và kết hợp các nguyên liệu trong sản xuất sữa bột đều hướng đến mục tiêu mang lại giá trị dinh dưỡng tối ưu và đảm bảo chất lượng tốt nhất cho người tiêu dùng.

Quy trình sản xuất sữa bột đạt chuẩn

Quy trình sản xuất sữa bột

Quy trình sản xuất sữa bột bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng và yêu cầu kỹ thuật chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Dưới đây là các công đoạn cơ bản trong quy trình này:

Bước 1: Chuẩn hóa

Ở giai đoạn chuẩn hóa, hàm lượng chất béo trong sữa sẽ được điều chỉnh phù hợp với tiêu chuẩn quy định. Quá trình này được thực hiện thông qua hệ thống thiết bị tự động, bao gồm máy ly tâm và hệ thống trộn chính xác. Theo các nghiên cứu, sữa sau chuẩn hóa sẽ đạt hàm lượng chất béo từ 26% đến 33%, trong khi sữa gầy chỉ giữ lại khoảng 1% chất béo.

Bước 2: Thanh trùng

Trong quá trình chuẩn bị sữa bột, sữa được thanh trùng bằng phương pháp nhiệt độ cao, thời gian ngắn (HTST). Cụ thể, sữa được gia nhiệt đến 72°C trong 15 giây. Đây là phương pháp thanh trùng hiệu quả, giúp loại bỏ đến 99,9% vi khuẩn có hại trong sữa và cải thiện độ bền trong bảo quản, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Sau khi thanh trùng, sữa sẽ trải qua một loạt các kiểm tra để đảm bảo sẵn sàng cho các giai đoạn chế biến tiếp theo. Giai đoạn này không chỉ hỗ trợ cho quá trình sản xuất mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính đồng nhất của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, việc kiểm tra số lượng vi khuẩn và kiểm soát chất lượng thường xuyên được thực hiện để loại trừ nguy cơ không đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, đảm bảo số lượng vi sinh vật luôn dưới mức quy định.

Toàn bộ quy trình này sử dụng thiết bị thép không gỉ để giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn. Các bề mặt thiết bị được kiểm tra và bảo dưỡng hàng ngày, giúp tạo ra một môi trường sản xuất đáp ứng các biện pháp đảm bảo chất lượng. Điều này không chỉ nâng cao sự an toàn mà còn củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất sữa.

Bước 3: Cô đặc sữa

Sau khi thanh trùng, sữa sẽ được chuyển qua công đoạn cô đặc. Mục đích của giai đoạn này là loại bỏ lượng nước dư thừa ra khỏi sữa để tăng nồng độ chất khô. Nhà sản xuất thường áp dụng phương pháp cô đặc chân không, một kỹ thuật hiện đại và an toàn, giúp bảo toàn dinh dưỡng trong sữa và hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn.

Bước 4: Đồng hóa

Quá trình đồng hóa giúp giảm kích thước và phân tán đều các hạt chất béo trong sữa sau khi cô đặc. Để thực hiện, nhà sản xuất sử dụng các chất nhũ hóa đạt chuẩn an toàn, không mùi, không màu và không làm ảnh hưởng đến hương vị tự nhiên của sản phẩm. Điều này giúp sữa có kết cấu mịn và ổn định hơn.

Bước 5: Sấy phun

Sấy phun là công đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất sữa bột, giúp làm khô sữa cô đặc thành dạng rắn ổn định có thể bảo quản ở điều kiện thường. Trong giai đoạn này, sữa được phun qua một thiết bị phun sương (atomizer) vào buồng khí nóng với nhiệt độ nằm trong khoảng 150°C đến 200°C. Dưới tác động của nhiệt độ cao, độ ẩm trong sữa bốc hơi nhanh chóng và sữa bột mịn sẽ được thu lại dưới dạng cặn còn lại.

Đường kính hạt sữa, nhiệt độ không khí và luồng khí là những yếu tố liên quan mật thiết và cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng hòa tan và kích thước hạt của sản phẩm cuối cùng. Kích thước hạt bột sữa thường nằm trong khoảng 20 đến 100 micromet, giúp bột sữa dễ dàng hòa tan trong nước và vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng vốn có.

Các công nghệ hiện đại áp dụng trong thiết kế tháp sấy đã cho thấy khả năng tiết kiệm năng lượng hiệu quả, giúp giảm tiêu thụ năng lượng khoảng 20% so với các hệ thống cũ. Phương pháp sấy tiên tiến này không chỉ duy trì mức sản xuất cao mà còn đảm bảo chất lượng sữa bột gầy và sữa bột nguyên kem đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Bước 6: Đóng gói

Giai đoạn cuối cùng là đóng gói sản phẩm để hoàn thiện và bảo vệ sữa bột khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài như không khí và vi khuẩn. Bao bì thường được làm từ các vật liệu đặc biệt như kim loại hoặc chất liệu có khả năng chống ẩm, đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tối ưu trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.

Máy móc sử dụng trong quy trình sản xuất sữa bột

Máy móc sử dụng trong quy trình sản xuất sữa bột

Mỗi thiết bị trong quy trình sản xuất đều có vai trò quan trọng, đảm bảo sự phối hợp liên tục và hiệu quả, từ khâu nguyên liệu đến khi hoàn thiện sản phẩm sữa bột đạt chuẩn chất lượng. Trong quy trình sản xuất sữa bột không thể thiếu được những loại máy sau:

  • Máy ly tâm: Dùng để tách hoặc chuẩn hóa hàm lượng chất béo trong sữa, giúp phân loại thành sữa nguyên kem hoặc sữa gầy theo yêu cầu sản xuất. Máy ly tâm đảm bảo việc điều chỉnh chính xác tỷ lệ chất béo trong sữa, đáp ứng tiêu chuẩn dinh dưỡng của sản phẩm.
  • Thiết bị thanh trùng: Xử lý nhiệt để loại bỏ vi sinh vật có hại trong sữa. Thiết bị thanh trùng hoạt động theo phương pháp HTST (nhiệt độ cao, thời gian ngắn) nhằm duy trì giá trị dinh dưỡng của sữa mà vẫn đảm bảo an toàn vi sinh.
  • Máy cô đặc chân không: Loại bỏ nước dư thừa trong sữa, giúp tăng nồng độ chất khô mà không làm mất đi dinh dưỡng. Quá trình cô đặc chân không được thực hiện trong môi trường kín để tránh nhiễm khuẩn và giảm chi phí năng lượng.
  • Máy đồng hóa: Phân tán đều các hạt chất béo trong sữa, giảm kích thước hạt béo để đảm bảo kết cấu mịn và ổn định của sản phẩm cuối cùng. Máy đồng hóa giúp cải thiện khả năng hòa tan của sữa bột và nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Máy sấy phun: Thiết bị này chuyển sữa lỏng đã cô đặc thành dạng bột bằng cách phun sương vào buồng khí nóng. Máy sấy phun giúp sữa bột khô nhanh, giữ được độ dinh dưỡng và đạt độ mịn cần thiết với kích thước hạt tiêu chuẩn từ 20-100 micromet.
  • Hệ thống trao đổi nhiệt: Làm nóng và làm nguội sữa trong các giai đoạn khác nhau, như khi thanh trùng hoặc trước khi sấy. Hệ thống này giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác, đảm bảo sữa không bị biến đổi chất lượng.
  • Máy đóng gói tự động: Dùng để đóng gói sữa bột sau khi sấy khô. Thiết bị này giúp đảm bảo sản phẩm được đóng gói kín, bảo vệ khỏi không khí, độ ẩm và vi khuẩn, đồng thời giữ được giá trị dinh dưỡng và kéo dài thời hạn sử dụng.
  • Bồn chứa và hệ thống bơm: Lưu trữ sữa lỏng trong các giai đoạn chế biến, đồng thời vận chuyển nguyên liệu giữa các công đoạn. Bồn chứa và hệ thống bơm được làm từ thép không gỉ để đảm bảo vệ sinh và ngăn ngừa ô nhiễm.

Quy trình sản xuất sữa bột không chỉ đòi hỏi sự tỉ mỉ trong từng giai đoạn mà còn cần ứng dụng những công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng. Hiểu rõ về quy trình này sẽ giúp người tiêu dùng tự tin hơn khi lựa chọn những sản phẩm sữa bột phù hợp với nhu cầu của mình.